Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ ĐẬU 豆
Danh Sách Từ Của 豆ĐẬU
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 豆腐 | ĐẬU HỦ | đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn |
| 豆本 | ĐẬU BẢN | sách có kích thước rất nhỏ |
| 豆乳 | ĐẬU NHŨ | sữa đậu nành |
| 豆の粉 | ĐẬU PHẤN | bột đậu |
| 豆 | ĐẬU | đậu |
| 塩豆 | DIÊM ĐẬU | dưa giá |
| 大豆 | ĐẠI ĐẬU | đậu tương |
| 小豆 | TIỂU ĐẬU | đậu đỏ |
| 小豆色 | TIỂU ĐẬU SẮC | màu nâu đỏ |
| 枝豆 | CHI ĐẬU | đậu xanh |
| 煮豆 | CHỬ ĐẬU | đậu ninh |
| 納豆 | NẠP ĐẬU | đậu nành lên men; Natto |
| 豌豆 | OẢN ĐẬU | đậu xanh; đậu Hà Lan |
| 青豆 | THANH ĐẬU | Đậu xanh |
| 青豆ぜんざい | THANH ĐẬU | chè đậu xanh |
| 黒豆 | HẮC ĐẬU | nước tương đen |
| 南京豆 | NAM KINH ĐẬU | Lạc |
| 青豌豆 | THANH OẢN ĐẬU | Đậu xanh; đậu |
| 年の豆 | NIÊN ĐẬU | hạt đậu dùng để rắc trong buổi lễ |
| コーヒー豆 | ĐẬU | hạt cà phê |

