Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 豆ĐẬU
Hán

ĐẬU- Số nét: 07 - Bộ: ĐẬU 豆

ONトウ, ズ
KUN まめ
  まめ-
 
 
  • Bát đậu, cái bát tiện bằng gỗ để đựng phẩm vật cúng hoặc các thức dưa, giấm v.v. "Tự thiên dụng ngõa đậu" 祀天用瓦豆 tế trời dùng bát bằng đất nung.
  • Đỗ, đậu, một loài thực vật để ăn, như đậu tương, đậu xanh, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐẬU HỦ đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn
ĐẬU BẢN sách có kích thước rất nhỏ
ĐẬU NHŨ sữa đậu nành
の粉 ĐẬU PHẤN bột đậu
ĐẬU đậu
DIÊM ĐẬU dưa giá
ĐẠI ĐẬU đậu tương
TIỂU ĐẬU đậu đỏ
TIỂU ĐẬU SẮC màu nâu đỏ
CHI ĐẬU đậu xanh
CHỬ ĐẬU đậu ninh
NẠP ĐẬU đậu nành lên men; Natto
OẢN ĐẬU đậu xanh; đậu Hà Lan
THANH ĐẬU Đậu xanh
ぜんざい THANH ĐẬU chè đậu xanh
HẮC ĐẬU nước tương đen
南京 NAM KINH ĐẬU Lạc
青豌 THANH OẢN ĐẬU Đậu xanh; đậu
年の NIÊN ĐẬU hạt đậu dùng để rắc trong buổi lễ
コーヒー ĐẬU hạt cà phê