Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 豊PHONG
Hán

PHONG- Số nét: 13 - Bộ: ĐẬU 豆

ONホウ, ブ
KUN豊か ゆたか
  とよ
 
 
 
  ひろし
  ふう
  ぶん
 
  ゆたか


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHONG NGƯ sự bắt được nhiều cá; sự nặng lưới
満な PHONG MẪN phương phi
PHONG MẪN nõn nà (thân thể con gái); đẫy đà (thân thể con gái);phong mãn; phong phú; đậm đà;sự nõn nà (thân thể con gái); sự đẫy đà (thân thể con gái);sự phong phú; sự phong mãn; sự đậm đà; đầy đặn
PHONG NIÊN năm được mùa
富な PHONG PHÚ chan chát;dư dật;đủ dùng;giàu;phong phú
PHONG PHÚ phong phú; giàu có;sự phong phú; sự giàu có;xúc tích
PHONG TÁC mùa màng bội thu
かな健康 PHONG KIỆN KHANG dồi dào sức khoẻ
かな PHONG giàu;giàu có;phú
PHONG phong phú; dư dật; giàu có;sự phong phú; sự dư dật; sự giàu có
本線 NHẬT PHONG BẢN TUYẾN tuyến đường sắt chính của Nhật Bản