Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ HƯƠNG 香
Danh Sách Từ Của 香HƯƠNG
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
香る | HƯƠNG | tỏa hương |
香りを焚く | HƯƠNG PHẦN,PHẪN | đốt hương |
香りのよい花 | HƯƠNG HOA | hoa thơm |
香りと煙 | HƯƠNG YÊN | nhang khói |
香り | HƯƠNG | hương cảng;hương thơm; mùi thơm;nhang |
香辛料 | HƯƠNG TÂN LIỆU | gia vị; hương liệu; hương liệu làm gia vị; chất tạo hương; chất tạo mùi; chất tạo mùi hương |
香ばしい | HƯƠNG | có mùi thơm; thú vị; đẹp |
香華 | HƯƠNG HOA | hương và hoa |
香と花 | HƯƠNG HOA | hương hoa |
香盒 | HƯƠNG HẠP | Lư hương |
香 | HƯƠNG | mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm |
香炉 | HƯƠNG LÒ | bình hương;đỉnh;lư |
香港 | HƯƠNG CẢNG | Hong Kong;hồng kông;hương hoa |
香水をふりかける | HƯƠNG THỦY | xức nước hoa |
香水 | HƯƠNG THỦY | nước hoa; dầu thơm |
香気 | HƯƠNG KHÍ | hương thơm ngát; hương thơm |
香木 | HƯƠNG MỘC | trầm; trầm hương |
香料 | HƯƠNG LIỆU | hương liệu |
香合 | HƯƠNG HỢP | lư hương |
沈香 | TRẦM HƯƠNG | cây trầm |
抹香 | MẠT HƯƠNG | một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu; hương trầm; loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu |
名香 | DANH HƯƠNG | danh thơm |
乳香 | NHŨ HƯƠNG | Cây trầm hương |
薫香 | HUÂN HƯƠNG | hương thơm thoang thoảng; mùi hương nhẹ nhàng |
芳香 | PHƯƠNG HƯƠNG | nước hoa |
花香 | HOA HƯƠNG | Hương thơm của hoa; hương hoa |
色香 | SẮC HƯƠNG | hương sắc; sự hấp dẫn |
線香を付ける | TUYẾN HƯƠNG PHÓ | thắp hương |
線香 | TUYẾN HƯƠNG | hương nhang; hương thắp; hương |
木の香 | MỘC HƯƠNG | mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ |
お新香 | TÂN HƯƠNG | dưa chua; dưa góp |
花の香 | HOA HƯƠNG | hương hoa |
蚊取り線香 | VĂN THỦ TUYẾN HƯƠNG | hương muỗi; hương diệt muỗi |
アミノ安息香酸エチル | AN,YÊN TỨC HƯƠNG TOAN | ethyl aminobenzoate |