Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 馨HINH
Hán

HINH- Số nét: 20 - Bộ: HƯƠNG 香

ONケイ, キョウ
KUN馨る かおる
  かおり
 
  かおる
  きよ
  よし
  かほる
  • Thơm lừng. Mùi thơm xa gọi là "hinh". Làm được sự gì tốt tiếng thơm truyền mãi mãi cũng gọi là "hinh".
  • Một âm là "hấn". Ngày xưa dùng làm lời trợ từ. Như "ninh hấn nhi" 寧馨兒 đứa bé ấy.