Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ MẪU, VÔ 母
毋 : VÔ,MƯU
母 : MẪU
毎 : MỖI
毒 : ĐỘC
貫 : QUÁN
袰 : xxx
毓 : DỤC
Danh Sách Từ Của
毋VÔ,MƯU
‹
■
▶
›
✕
Hán
VÔ,MƯU- Số nét: 04 - Bộ: MẪU, VÔ 母
ON
ブ, ム
KUN
毋
はは
毋
ぼ
毋
ない
毋
なかれ
Chớ, đừng.
Chớ, dùng làm tiếng giúp lời, như "vô nãi" 毋乃 chớ bèn (cùng nghĩa với "hoặc giả" 或者), "tương vô" 將毋 hầu chớ, v.v. đều là lời hỏi lấy ý mình đoán mà chưa dám quyết đoán.
Một âm là "mưu". Hẳn. "Mưu đôi" 毋追 một thứ mũ vải đen.