Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 貫QUÁN
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
貫通する | QUÁN THÔNG | thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua |
貫通 | QUÁN THÔNG | sự thâm nhập; sự đâm thủng; sự xuyên thủng; sự xuyên; thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua |
貫流する | QUÁN LƯU | chảy qua |
貫流 | QUÁN LƯU | sự chảy qua; dòng chảy |
貫徹 | QUÁN TRIỆT | sự quán triệt; quán triệt |
貫く | QUÁN | xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt; quán triệt |
貫き通す | QUÁN THÔNG | xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt |
突貫工事 | ĐỘT QUÁN CÔNG SỰ | sự xây dựng đang trong giai đoạn tốc độ cao |
突貫する | ĐỘT QUÁN | xung phong; xung kích; xông lên;xuyên qua; đâm thủng |
突貫 | ĐỘT QUÁN | sự xuyên qua; sự đâm thủng |
尺貫法 | XÍCH QUÁN PHÁP | hệ thống đo chiều dài và cân nặng cổ của Nhật |
一貫性 | NHẤT QUÁN TÍNH,TÁNH | Tính nhất quán |
一貫 | NHẤT QUÁN | nhất quán |
裸一貫 | LÕA,KHỎA NHẤT QUÁN | sự không có cái gì |
壁を貫く | ĐÍCH QUÁN | xuyên tường |
国際一貫輸送 | QUỐC TẾ NHẤT QUÁN THÂU TỐNG | liên vận quốc tế |