Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 毎MỖI
| ||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
毎週 | MỖI CHU | hàng tuần;mỗi tuần |
毎朝 | MỖI TRIỀU,TRIỆU | hàng sáng; mỗi sáng |
毎月 | MỖI NGUYỆT | hàng tháng; mỗi tháng; mọi tháng |
毎月 | MỖI NGUYỆT | hàng tháng; mỗi tháng |
毎晩 | MỖI VĂN | đêm đêm;hàng tối; tối tối |
毎時 | MỖI THỜI | hàng giờ |
毎日 | MỖI NHẬT | hàng ngày;mỗi ngày;mọi ngày;ngày ngày;thường ngày |
毎度 | MỖI ĐỘ | mỗi lần |
毎年 | MỖI NIÊN | hàng năm; mỗi năm; mọi năm |
毎年 | MỖI NIÊN | hàng năm; mỗi năm; mọi năm;thường niên |
毎に | MỖI | mỗi; mọi; cứ |
毎 | MỖI | hàng; mỗi |
毎 | MỖI | mỗi; hàng |
年毎に | NIÊN MỖI | Hàng năm; mỗi năm |