Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
10
団 : ĐOÀN
地 : ĐỊA
弛 : THỈ
池 : TRÌ
仲 : TRỌNG
虫 : TRÙNG
兆 : TRIỆU
吊 : ĐIẾU
伝 : TRUYỀN
吐 : THỔ
灯 : ĐĂNG
当 : ĐƯƠNG
同 : ĐỒNG
凪 : xxx
汝 : NHỮ
弐 : NHỊ
肉 : NHỤC
如 : NHƯ
任 : NHIỆM
年 : NIÊN
肌 : CƠ
伐 : PHẠT
帆 : PHÀM
汎 : PHIẾM
妃 : PHI
百 : BÁCH
伏 : PHỤC
米 : MỄ
忙 : MANG
朴 : PHÁC
毎 : MỖI
亦 : DIỆC
迄 : HẤT
牟 : MƯU,MÂU
名 : DANH
牝 : TẪN,BẪN
妄 : VỌNG,VÕNG
有 : HỮU
羊 : DƯƠNG
吏 : LẠI
両 : LƯỠNG
列 : LIỆT
劣 : LIỆT
老 : LÃO
肋 : LẶC
亙 : CẮNG
亘 : TUYÊN,HOÀN
价 : GIỚI
伉 : KHÁNG
伜 : xxx
10
Danh Sách Từ Của
妃PHI
‹
■
▶
›
✕
Hán
PHI- Số nét: 06 - Bộ: NỮ 女
ON
ヒ
KUN
妃
きさき
妃
き
妃
ぴ
妃
み
Sánh đôi, cũng như chữ phối 配. Như hậu phi 后妃 vợ cả của vua.
Kém bực hậu là phi, vợ lẽ của vua gọi là phi tần 妃嬪.
Vợ cả thái tử và các vua cũng gọi là phi.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
妃
殿下
PHI ĐIỆN HẠ
công chúa
王
妃
VƯƠNG PHI
hoàng hậu; vương phi; nữ hoàng
皇太子
妃
HOÀNG THÁI TỬ,TÝ PHI
công chúa; công nương