Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
10
団 : ĐOÀN
地 : ĐỊA
弛 : THỈ
池 : TRÌ
仲 : TRỌNG
虫 : TRÙNG
兆 : TRIỆU
吊 : ĐIẾU
伝 : TRUYỀN
吐 : THỔ
灯 : ĐĂNG
当 : ĐƯƠNG
同 : ĐỒNG
凪 : xxx
汝 : NHỮ
弐 : NHỊ
肉 : NHỤC
如 : NHƯ
任 : NHIỆM
年 : NIÊN
肌 : CƠ
伐 : PHẠT
帆 : PHÀM
汎 : PHIẾM
妃 : PHI
百 : BÁCH
伏 : PHỤC
米 : MỄ
忙 : MANG
朴 : PHÁC
毎 : MỖI
亦 : DIỆC
迄 : HẤT
牟 : MƯU,MÂU
名 : DANH
牝 : TẪN,BẪN
妄 : VỌNG,VÕNG
有 : HỮU
羊 : DƯƠNG
吏 : LẠI
両 : LƯỠNG
列 : LIỆT
劣 : LIỆT
老 : LÃO
肋 : LẶC
亙 : CẮNG
亘 : TUYÊN,HOÀN
价 : GIỚI
伉 : KHÁNG
伜 : xxx
10
Danh Sách Từ Của
吏LẠI
‹
■
▶
›
✕
Hán
LẠI- Số nét: 06 - Bộ: PHIỆT ノ
ON
リ
KUN
吏
さと
吏
し
Sửa trị. Chức xử sự trị dân gọi là lại, vì thế nên quan cũng gọi là lại. Cái việc chức phận các quan địa phương phải làm gọi là lại trị 吏治.
Kẻ lại, các chức dưới quyền quan gọi là lại. Như thông lại 通吏, đề lại 題吏, v.v.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
能
吏
NĂNG LẠI
người có quyền lực
官
吏
QUAN LẠI
quan lại; công chức; quan chức