Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
9
好 : HIẾU,HẢO
江 : GIANG
考 : KHẢO
行 : HÀNH,HÀNG
合 : HỢP
此 : THỬ
艮 : CẤN
再 : TÁI
在 : TẠI
死 : TỬ
糸 : MỊCH
至 : CHI
字 : TỰ
寺 : TỰ
次 : THỨ
而 : NHI
耳 : NHĨ
自 : TỰ
汐 : TỊCH
式 : THỨC
芝 : CHI
守 : THỦ
朱 : CHU,CHÂU
州 : CHÂU
舟 : CHU,CHÂU
充 : SUNG
戎 : NHUNG
夙 : TÚC
旬 : TUẦN
巡 : TUẦN
匠 : TƯỢNG
庄 : TRANG
丞 : THỪA,CHƯNG
色 : SẮC
尽 : TẬN
迅 : TẤN
成 : THÀNH
西 : TÂY
舌 : THIỆT
先 : TIÊN
尖 : TIÊM
全 : TOÀN
壮 : TRÁNG
早 : TẢO
争 : TRANH
存 : TỒN
多 : ĐA
宅 : TRẠCH
托 : THÁC
辿 : xxx
9
Danh Sách Từ Của
迅TẤN
‹
■
▶
›
✕
Hán
TẤN- Số nét: 06 - Bộ: SƯỚC 辶
ON
ジン
Nhanh chóng. Di lại vùn vụt, người không lường được gọi là tấn. Như tấn lôi bất cập yểm nhĩ 迅雷不及掩耳 sét đánh không kịp bưng tai.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
迅
雷
TẤN LÔI
sự đột ngột; tin sét đánh;tiếng sấm sét
迅
速
TẤN TỐC
mau lẹ; nhanh chóng;sự mau lẹ; sự nhanh chóng
奮
迅
PHẤN TẤN
sự lao tới phía trước một cách mãnh liệt