Tra từ
Tra Hán Tự
Công cụ
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Mẫu câu
Từ điển của bạn
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ TIÊU 髟
髟 : TIÊU,BƯU
髢 : THẾ
髪 : PHÁT
髣 : PHẢNG
髦 : MAO
髯 : NHIÊM
髫 : THIỀU
髮 : PHÁT
髴 : PHẤT
髱 : xxx
髭 : TÌ
髷 : xxx
髻 : KẾ,KẾT
鬆 : TÔNG
鬘 : MAN
鬚 : TU
鬟 : HOÀN
鬢 : TẤN,MẤN
鬣 : LIỆP
Danh Sách Từ Của
髟TIÊU,BƯU
‹
■
▶
›
✕
Hán
TIÊU,BƯU- Số nét: 10 - Bộ: TIÊU 髟
ON
ヒュウ, ヒョウ
KUN
髟
かみがしら
髟
かみかんむり
Tóc dài lượt thượt. Cũng đọc là chư bưu.