Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 髭TÌ
Hán

TÌ- Số nét: 16 - Bộ: TIÊU 髟

ON
KUN ひげ
  くちひげ
  • Râu trên mồm. Râu mọc chung quanh trên mồm trên gọi là tì.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
râu
TỴ TÌ Râu mép
KHẨU TÌ râu mép;ria; ria mép
羊の DƯƠNG TÌ râu dê
天神 THIÊN THẦN TÌ chòm râu dê
ちょび bộ ria mép nhỏ
顎鬚と口 NGẠC TU KHẨU TÌ râu ria