Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 髪PHÁT
Hán

PHÁT- Số nét: 14 - Bộ: TIÊU 髟

ONハツ
KUN かみ
  がた
  ひげ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
留め PHÁT LƯU kẹp tóc; cặp tóc
PHÁT tóc
にすり込む PHÁT VÀO vò đầu
にパマネントをかける PHÁT uốn tóc
のピン PHÁT cặp tóc; kẹp tóc
の毛 PHÁT MAO sợi tóc; tóc; mái tóc
の毛を伸ばす PHÁT MAO THÂN nuôi tóc
の色 PHÁT SẮC màu tóc
をくしけず PHÁT bới tóc
をとかす PHÁT chải đầu
を分ける PHÁT PHÂN chải
を刈る PHÁT NGẢI cắt tóc;hớt tóc;húi tóc;thế phát
を抜く PHÁT BẠT bứt tóc
を磨く PHÁT MA chải
を結ぶ PHÁT KẾT kết tóc
を編む PHÁT BIÊN vấn tóc
ピン PHÁT châm
PHÁT HÌNH kiểu tóc
をなでる PHÁT vuốt tóc
LÝ PHÁT SƯ thợ cắt tóc;thợ hớt tóc
LÝ PHÁT sự cắt tóc
TẨY PHÁT dầu gội đầu
MAO PHÁT mái tóc;mao
CHỈNH PHÁT LIỆU keo xịt tóc
する TÁN PHÁT cắt tóc
TÁN PHÁT sự cắt tóc; việc cắt tóc; cắt tóc
天を突く NỘ PHÁT THIÊN ĐỘT giận sôi lên; giận dựng tóc gáy
THẾ PHÁT Lễ cạo đầu;trọc
KIM PHÁT tóc vàng; tóc vàng hoe
BẠCH PHÁT tóc trắng
MỸ,MĨ PHÁT Tóc đẹp
ĐẦU PHÁT tóc trên đầu
BẠCH PHÁT tóc bạc;tóc sâu
調 ĐIỀU PHÁT Sự cắt tóc
HẮC PHÁT Tóc đen
TRƯỜNG,TRƯỢNG PHÁT Tóc dài
間一 GIAN NHẤT PHÁT đường tơ kẽ tóc; một ly; một tí
切り THIẾT PHÁT tóc bị cắt; tóc cắt ngắn
若白 NHƯỢC BẠCH PHÁT tóc hoa râm
濡れ NHU,NHI PHÁT Tóc mới gội; tóc ướt
寝乱れ TẨM LOẠN PHÁT Mái tóc lúc mới ngủ dậy (bù xù)
波打つ BA ĐẢ PHÁT Tóc gợn sóng
余分のを刈る DƯ PHÂN PHÁT NGẢI tỉa tóc
一房の NHẤT PHÒNG PHÁT Một lọn tóc
お下げ HẠ PHÁT bím;đuôi sam
おさげ() PHÁT xõa tóc
ウェーブした PHÁT tóc quăn