Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 文VĂN
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 文集 | VĂN TẬP | tập sách |
| 文鎮 | VĂN TRẤN | bàn thẩm |
| 文部省 | VĂN BỘ TỈNH | bộ giáo dục |
| 文通 | VĂN THÔNG | thông tin; thông báo |
| 文豪 | VĂN HÀO | văn hoá |
| 文語 | VĂN NGỮ | văn viết; ngôn ngữ viết |
| 文芸雑録 | VĂN NGHỆ TẠP LỤC | tạp tục |
| 文芸批評 | VĂN NGHỆ PHÊ BÌNH | sự phê bình văn học |
| 文芸作品 | VĂN NGHỆ TÁC PHẨM | tác phẩm văn nghệ |
| 文芸 | VĂN NGHỆ | văn nghệ |
| 文脈 | VĂN MẠCH | văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh |
| 文系 | VĂN HỆ | khoa học xã hội |
| 文筆 | VĂN BÚT | việc viết văn |
| 文章を書く | VĂN CHƯƠNG THƯ | viết văn |
| 文章 | VĂN CHƯƠNG | văn chương;văn hào |
| 文科 | VĂN KHOA | khoa văn;văn khoa |
| 文盲 | VĂN MANH | sự mù chữ |
| 文献 | VĂN HIẾN | văn kiện |
| 文法 | VĂN PHÁP | ngữ pháp;văn phạm;văn pháp |
| 文楽 | VĂN NHẠC,LẠC | nhà hát múa rối |
| 文机 | VĂN KỶ | bàn đọc;bàn giấy |
| 文書室 | VĂN THƯ THẤT | phòng văn thư |
| 文書 | VĂN THƯ | văn kiện; giấy tờ |
| 文明 | VĂN MINH | văn minh; sự văn minh; nền văn minh |
| 文房具 | VĂN PHÒNG CỤ | văn phòng phẩm; vật dụng văn phòng |
| 文庫本 | VĂN KHỐ BẢN | sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường |
| 文庫 | VĂN KHỐ | bảo tàng sách; văn khố; tàng thư |
| 文学賞 | VĂN HỌC THƯỞNG | giải thưởng văn học |
| 文学者 | VĂN HỌC GIẢ | nhà văn;văn nhân |
| 文学史 | VĂN HỌC SỬ | lịch sử văn học;văn học sử |
| 文学作品 | VĂN HỌC TÁC PHẨM | tác phẩm văn học |
| 文学・環境学会 | VĂN HỌC HOÀN CẢNH HỌC HỘI | Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường |
| 文学 | VĂN HỌC | văn học |
| 文字通り | VĂN TỰ THÔNG | theo nghĩa đen |
| 文字 | VĂN TỰ | chữ cái; văn tự; con chữ |
| 文字 | VĂN TỰ | chữ cái; văn tự |
| 文士 | VĂN SỸ,SĨ | văn sĩ |
| 文壇 | VĂN ĐÀN | văn đàn |
| 文句 | VĂN CÚ | câu;cụm từ; văn cú;sự kêu ca; sự phàn nàn; sự than phiền; kêu ca; phàn nàn; than phiền |
| 文化部 | VĂN HÓA BỘ | ban văn hoá |
| 文化財 | VĂN HÓA TÀI | di sản văn học; tài sản văn hóa |
| 文化程度 | VĂN HÓA TRÌNH ĐỘ | trình độ văn hoá |
| 文化祭 | VĂN HÓA TẾ | lễ văn hóa |
| 文化省 | VĂN HÓA TỈNH | bộ văn hóa |
| 文化的 | VĂN HÓA ĐÍCH | có tính chất văn hóa; có văn hóa;hòa nhã |
| 文化情報省 | VĂN HÓA TÌNH BÁO TỈNH | bộ văn hóa thông tin |
| 文化交流 | VĂN HÓA GIAO LƯU | giao lưu văn hóa |
| 文化 | VĂN HÓA | văn hóa |
| 文体 | VĂN THỂ | văn thể |
| 文争する | VĂN TRANH | phân tranh |
| 文 | VĂN | câu;văn chương;văn tự |
| 文 | VĂN | giấy viết thư;thư tịch;văn chương; văn học |
| 韻文 | VẦN,VẬN VĂN | vận văn; văn vần; bài thơ |
| 電文を読む | ĐIỆN VĂN ĐỘC | đọc điện văn |
| 電文 | ĐIỆN VĂN | bản điện văn;Bức điện;điện văn |
| 難文 | NẠN,NAN VĂN | Câu khó |
| 長文 | TRƯỜNG,TRƯỢNG VĂN | thư |
| 軟文学 | NHUYỄN VĂN HỌC | Văn học có chủ đề chính là về tình yêu nam nữ |
| 跋文 | BẠT VĂN | lời bạt (cuối sách) |
| 超文面 | SIÊU VĂN DIỆN | Siêu văn bản (tin học) |
| 論文 | LUẬN VĂN | luận;luận án; luận văn;văn |
| 誓文 | THỆ VĂN | lời thề được viết bằng văn bản |
| 註文 | CHÚ VĂN | sự đặt hàng |
| 訳文 | DỊCH VĂN | bản dịch |
| 複文 | PHỨC VĂN | câu phức |
| 英文 | ANH VĂN | câu tiếng Anh |
| 能文家 | NĂNG VĂN GIA | Nhà văn lành nghề |
| 能文 | NĂNG VĂN | Có kỹ năng viết |
| 縄文 | THẰNG VĂN | thời kỳ Jomon |
| 絵文字 | HỘI VĂN TỰ | Chữ viết tượng hình |
| 純文学 | THUẦN VĂN HỌC | văn học thuần tuý |
| 祭文 | TẾ VĂN | lễ văn |
| 碑文 | BI VĂN | văn bia |
| 漢文 | HÁN VĂN | Hán văn;thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc |
| 注文者 | CHÚ VĂN GIẢ | người đặt hàng |
| 注文服 | CHÚ VĂN PHỤC | quần áo đặt may; quần áo may đo |
| 注文書 | CHÚ VĂN THƯ | giấy đặt hàng |
| 注文撤回 | CHÚ VĂN TRIỆT HỒI | rút đơn hàng |
| 注文品 | CHÚ VĂN PHẨM | hàng đặt |
| 注文取消 | CHÚ VĂN THỦ TIÊU | hủy đơn hàng |
| 注文取り | CHÚ VĂN THỦ | nơi nhận đơn đặt hàng |
| 注文先 | CHÚ VĂN TIÊN | nơi đặt hàng |
| 注文する | CHÚ VĂN | đặt |
| 注文する | CHÚ VĂN | đặt hàng; gọi món |
| 注文 | CHÚ VĂN | sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng) |
| 檄文 | HỊCH VĂN | hịch văn; lời kêu gọi |
| 横文字 | HOÀNH VĂN TỰ | chữ viết ngang |
| 条文 | ĐIỀU VĂN | điều khoản (hiệp ước, luật pháp) |
| 本文 | BẢN VĂN | nguyên văn |
| 本文 | BẢN VĂN | nguyên văn |
| 散文詩 | TÁN VĂN THI | thơ văn xuôi |
| 散文 | TÁN VĂN | văn xuôi |
| 手文庫 | THỦ VĂN KHỐ | hộp đựng giấy tờ |
| 成文協定 | THÀNH VĂN HIỆP ĐỊNH | hiệp định thành văn;hiệp định viết |
| 恋文 | LUYẾN VĂN | bức thư tình; thư tình; lá thư tình |
| 弔文 | ĐIỂU,ĐÍCH VĂN | điếu văn |
| 序文 | TỰ VĂN | lời nói đầu;lời tựa;phàm lệ;tựa |
| 小文字 | TIỂU VĂN TỰ | chữ in thường |
| 天文家 | THIÊN VĂN GIA | Nhà thiên văn học |
| 天文学者 | THIÊN VĂN HỌC GIẢ | Nhà thiên văn học |
1 | 2

