Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ ÂM 音
Danh Sách Từ Của 音ÂM
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 音響・映像 | ÂM HƯỞNG ẢNH,ÁNH TƯỢNG | Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV) |
| 音響 | ÂM HƯỞNG | âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh |
| 音韻学 | ÂM VẦN,VẬN HỌC | ngữ âm học |
| 音階 | ÂM GIAI | âm giai; thang âm; gam; thanh âm |
| 音調 | ÂM ĐIỀU | cung bậc;điệu |
| 音読み | ÂM ĐỘC | cách đọc theo âm Hán trong tiếng Nhật; cách đọc âm ON của chữ Hán trong tiếng Nhật |
| 音読する | ÂM ĐỘC | đọc to |
| 音読 | ÂM ĐỘC | đọc to; đọc lên thành tiếng; đọc thành tiếng |
| 音訓 | ÂM HUẤN | cách đọc chữ Hán; âm ON và âm KUN của chữ Hán trong tiếng Nhật |
| 音色 | ÂM SẮC | âm sắc |
| 音色 | ÂM SẮC | thanh điệu |
| 音節 | ÂM TIẾT | nhịp;tiết tấu |
| 音符 | ÂM PHÙ | nốt nhạc |
| 音程 | ÂM TRÌNH | bậc;bực;điệu |
| 音盤 | ÂM BÀN | đĩa nhựa |
| 音痴 | ÂM SI | mù nhạc; kém về âm điệu; mù tịt về âm nhạc; mù âm nhạc;sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc |
| 音楽院 | ÂM NHẠC,LẠC VIỆN | nhạc viện |
| 音楽教師 | ÂM NHẠC,LẠC GIÁO SƯ | nhạc sư |
| 音楽家 | ÂM NHẠC,LẠC GIA | nhạc gia |
| 音楽の調子 | ÂM NHẠC,LẠC ĐIỀU TỬ,TÝ | điệu nhạc |
| 音楽の才能 | ÂM NHẠC,LẠC TÀI NĂNG | năng khiếu đối với âm nhạc |
| 音楽とバルー | ÂM NHẠC,LẠC | vũ khúc |
| 音楽 | ÂM NHẠC,LẠC | âm nhạc; nhạc;ca nhạc |
| 音律 | ÂM LUẬT | âm luật; vần luật; âm điệu |
| 音声学 | ÂM THANH HỌC | âm thanh học; âm học; ngữ âm học |
| 音声 | ÂM THANH | âm thanh |
| 音 | ÂM | âm thanh |
| 音 | ÂM | âm thanh; tiếng; tiếng động;âm; tiếng; tiếng động |
| 音 | ÂM | âm thanh; tiếng động;âm; âm thanh |
| 鼻音 | TỴ ÂM | giọng mũi; âm mũi |
| 高音 | CAO ÂM | âm thanh cao; âm cao; âm thanh chói tai |
| 騒音 | TAO ÂM | tiếng động;tiếng ồn |
| 雑音 | TẠP ÂM | tạp âm |
| 防音 | PHÒNG ÂM | sự cách âm |
| 長音符 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ÂM PHÙ | ký hiệu trường âm |
| 長音 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ÂM | Nguyên âm dài; trường âm |
| 録音テープ | LỤC ÂM | băng ghi âm |
| 録音する | LỤC ÂM | ghi âm |
| 録音 | LỤC ÂM | sự ghi âm |
| 軽音楽 | KHINH ÂM NHẠC,LẠC | nhạc nhẹ |
| 転音 | CHUYỂN ÂM | sự chuyển âm; sự biến âm |
| 足音 | TÚC ÂM | tiếng chân; âm thanh của bước chân; bước chân |
| 超音速 | SIÊU ÂM TỐC | tốc độ siêu âm |
| 超音波洗浄 | SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH | sự rửa bằng sóng siêu âm |
| 超音波 | SIÊU ÂM BA | sóng siêu âm |
| 超音 | SIÊU ÂM | siêu âm |
| 調音 | ĐIỀU ÂM | cách phát âm rõ ràng |
| 観音様 | QUAN ÂM DẠNG | Phật Bà Quan Âm |
| 観音 | QUAN ÂM | Phật Bà Quan Âm |
| 表音字母 | BIỂU ÂM TỰ MẪU | Bảng chữ cái ngữ âm |
| 表音 | BIỂU ÂM | Ngữ âm |
| 蓄音機 | SÚC ÂM CƠ,KY | máy hát |
| 聴音機 | THÍNH ÂM CƠ,KY | máy nghe |
| 聴音器 | THÍNH ÂM KHÍ | Dụng cụ để nghe |
| 美音 | MỸ,MĨ ÂM | giọng nói ngọt ngào |
| 筒音 | ĐỒNG ÂM | tiếng súng |
| 福音書 | PHÚC ÂM THƯ | kinh phúc âm |
| 福音教会 | PHÚC ÂM GIÁO HỘI | Nhà thờ phúc âm |
| 福音 | PHÚC ÂM | tin lành; phúc âm |
| 発音記号 | PHÁT ÂM KÝ HIỆU | Ký hiệu ngữ âm |
| 発音する | PHÁT ÂM | phát âm; đọc |
| 発音 | PHÁT ÂM | sự phát âm |
| 物音 | VẬT ÂM | âm thanh |
| 無音 | VÔ,MÔ ÂM | sự yên lặng kéo dài |
| 濁音 | TRỌC ÂM | âm đục; âm kêu |
| 潮音 | TRIỀU,TRÀO ÂM | tiếng sóng |
| 波音 | BA ÂM | Tiếng sóng |
| 母音 | MẪU ÂM | mẫu âm |
| 母音 | MẪU ÂM | nguyên âm |
| 楽音か | NHẠC,LẠC ÂM | nhạc sĩ |
| 本音 | BẢN ÂM | ý định thực sự; động cơ |
| 擬音 | NGHĨ ÂM | sự bắt chước âm thanh; âm thanh giả; tiếng động mô phỏng |
| 快音 | KHOÁI ÂM | Âm thanh trong trẻo |
| 弱音 | NHƯỢC ÂM | âm thanh yếu ớt |
| 大音楽会 | ĐẠI ÂM NHẠC,LẠC HỘI | đại nhạc hội |
| 多音節 | ĐA ÂM TIẾT | đa âm |
| 唇音 | THẦN ÂM | âm môi |
| 哀音 | AI ÂM | Âm thanh buồn; giọng nói buồn thảm |
| 和音 | HÒA ÂM | hòa âm;sự hòa âm |
| 同音 | ĐỒNG ÂM | sự đồng âm |
| 号音 | HIỆU ÂM | sự báo hiệu bằng âm thanh |
| 単音節 | ĐƠN ÂM TIẾT | độc âm |
| 半音 | BÁN ÂM | bán âm |
| 低音部記号 | ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU | ký hiệu âm thấp |
| 低音 | ĐÊ ÂM | giọng trầm |
| 伝音器 | TRUYỀN ÂM KHÍ | dụng cụ truyền âm |
| 電子音楽 | ĐIỆN TỬ,TÝ ÂM NHẠC,LẠC | Âm nhạc điện tử |
| 鐘の音 | CHUNG ÂM | tiếng chuông |
| 鈍い音 | ĐỘN ÂM | Âm thanh nghe không rõ |
| 観世音菩薩 | QUAN THẾ ÂM BỒ TÁT | bồ tát quan thế âm |
| 観世音 | QUAN THẾ ÂM | Quan Thế Âm (Bồ Tát) |
| 葬送音楽 | TÀNG TỐNG ÂM NHẠC,LẠC | kèn trống |
| 波の音 | BA ÂM | Tiếng sóng |
| 民族音楽 | DÂN TỘC ÂM NHẠC,LẠC | quốc nhạc |
| 叩く音 | KHẤU ÂM | bịch |
| 口蓋音 | KHẨU CÁI ÂM | âm từ vòm miệng |
| 半諧音 | BÁN HÀI ÂM | Sự trùng âm; vần ép (thi ca) |
| 半母音 | BÁN MẪU ÂM | bán nguyên âm |
| 五十音順 | NGŨ THẬP ÂM THUẬN | bảng chữ cái tiếng Nhật; bảng 50 phát âm tiếng Nhật |
| 五十音 | NGŨ THẬP ÂM | 50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật |
1 | 2

