Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 響HƯỞNG
Hán

HƯỞNG- Số nét: 20 - Bộ: ÂM 音

ONキョウ
KUN響く ひびく
  • Tiếng.
  • Vang. Tiếng động gió vang ứng lại gọi là hưởng. Có hình thì có ảnh 影 bóng, có tiếng thì có vang, cho nên sự gì cảm ứng rõ rệt gọi là ảnh hưởng 影響.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
めく HƯỞNG vang lên
HƯỞNG vang vọng; chấn động
HƯỞNG tiếng vang; chấn động; dư âm
する ẢNH HƯỞNG gây ảnh hưởng; ảnh hưởng tới; tác động tới; gây tác động tới; làm ảnh hưởng tới
GIAO HƯỞNG KHÚC khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC nhạc giao hưởng
楽団 GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC ĐOÀN dàn nhạc giao hưởng
PHẢN HƯỞNG phản ứng; sự phản ứng;tiếng vang; hồi âm
する PHẢN HƯỞNG dội;vang động;vang tiếng
ẢNH HƯỞNG ảnh hưởng; sự ảnh hưởng; cái ảnh hưởng
N HƯỞNG dàn nhạc giao hưởng NHK
する ẢNH HƯỞNG ảnh hưởng
与える ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ ảnh hưởng
ÂM HƯỞNG âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
・映像 ÂM HƯỞNG ẢNH,ÁNH TƯỢNG Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
好影 HIẾU,HẢO ẢNH HƯỞNG Ảnh hưởng thuận lợi; ảnh hưởng tốt
悪影を及ぼす ÁC ẢNH HƯỞNG CẬP Ảnh hưởng xấu
不利な影を与える BẤT LỢI ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ gây ảnh hưởng bất lợi
ボストン交楽団 GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC ĐOÀN Dàn nhạc Đồng quê Boston