Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 響HƯỞNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
響めく | HƯỞNG | vang lên |
響く | HƯỞNG | vang vọng; chấn động |
響き | HƯỞNG | tiếng vang; chấn động; dư âm |
影響する | ẢNH HƯỞNG | gây ảnh hưởng; ảnh hưởng tới; tác động tới; gây tác động tới; làm ảnh hưởng tới |
交響曲 | GIAO HƯỞNG KHÚC | khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng |
交響楽 | GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC | nhạc giao hưởng |
交響楽団 | GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC ĐOÀN | dàn nhạc giao hưởng |
反響 | PHẢN HƯỞNG | phản ứng; sự phản ứng;tiếng vang; hồi âm |
反響する | PHẢN HƯỞNG | dội;vang động;vang tiếng |
影響 | ẢNH HƯỞNG | ảnh hưởng; sự ảnh hưởng; cái ảnh hưởng |
N響 | HƯỞNG | dàn nhạc giao hưởng NHK |
影響する | ẢNH HƯỞNG | ảnh hưởng |
影響与える | ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ | ảnh hưởng |
音響 | ÂM HƯỞNG | âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh |
音響・映像 | ÂM HƯỞNG ẢNH,ÁNH TƯỢNG | Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV) |
好影響 | HIẾU,HẢO ẢNH HƯỞNG | Ảnh hưởng thuận lợi; ảnh hưởng tốt |
悪影響を及ぼす | ÁC ẢNH HƯỞNG CẬP | Ảnh hưởng xấu |
不利な影響を与える | BẤT LỢI ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ | gây ảnh hưởng bất lợi |
ボストン交響楽団 | GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC ĐOÀN | Dàn nhạc Đồng quê Boston |