Tra từ
Tra Hán Tự
Công cụ
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Mẫu câu
Từ điển của bạn
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ CÂN 斤
斤 : CÂN
欣 : HÂN
斫 : CHƯỚC
断 : ĐOÀN,ĐOẠN
斯 : TƯ
新 : TÂN
斷 : ĐOẠN,ĐOÁN
Danh Sách Từ Của
斤CÂN
‹
■
▶
›
✕
Hán
CÂN- Số nét: 04 - Bộ: CÂN 斤
ON
キン
KUN
斤
おの
Cái rìu.
Cân, cân ta 16 lạng là một "cân".
Một âm là "cấn". "Cấn cấn" 斤斤 xét rõ (tường tất).
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
斤
量
CÂN LƯỢNG
khối lượng; trọng lượng
斤
CÂN
kin; ổ
一
斤
NHẤT CÂN
một kin;một ổ (bánh mì); một quả...
斧
斤
PHỦ CÂN
Cái rìu