Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 斯TƯ
Hán

TƯ- Số nét: 12 - Bộ: CÂN 斤

ON
KUN
  こう
  斯く かく
  この
  これ
  ここに
  • Ghẽ ra, tách rời ra.
  • Ấy, như "tư nhân" 斯人 người ấy.
  • Thì, bèn, như "thanh tư trạc anh" 清斯濯纓 trong thì giặt lèo mũ.
  • Trắng.