Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ CHI 至
Danh Sách Từ Của 至CHI
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 至極貴重 | CHI CỰC QUÝ TRỌNG,TRÙNG | vô giáo dục |
| 至東京 | CHI ĐÔNG KINH | lên tokyo |
| 至急送る | CHI CẤP TỐNG | gửi gấp |
| 至急 | CHI CẤP | cấp tốc;gấp gáp; khẩn cấp; ngay lập tức;hỏa tốc;sự gấp gáp; sự khẩn cấp; gấp gáp; khẩn cấp |
| 至る所 | CHI SỞ | nơi nơi; mọi nơi; khắp nơi |
| 至る | CHI | đạt tới; đạt đến;đến nơi |
| 必至 | TẤT CHI | liều lĩnh;sự liều lĩnh |
| 夏至 | HẠ CHI | hạ chí |
| 冬至線 | ĐÔNG CHI TUYẾN | đường đông chí |
| 冬至 | ĐÔNG CHI | tiết đông chí |
| 乃至 | NÃI,ÁI CHI | hoặc là;từ đến |

