Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 到ĐÁO
Hán

ĐÁO- Số nét: 08 - Bộ: CHI 至

ONトウ
KUN到る いたる
  • Dến nơi.
  • Khắp đủ. Như chu đáo 周到.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
着港甲板渡し ĐÁO TRƯỚC CẢNG GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ giao từ boong tàu tại cảng đến
ĐÁO ĐỂ hoàn toàn; tuyệt đối
ĐÁO LAI đến; sự đến
ĐÁO TRƯỚC đến;sự đến; sự đến nơi
着する ĐÁO TRƯỚC đến; đến nơi
着する ĐÁO TRƯỚC đi tới;tới nơi
着品質条件 ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện phẩm chất khi đến
着後払い ĐÁO TRƯỚC HẬU PHẤT hàng đến trả tiền
着日 ĐÁO TRƯỚC NHẬT ngày đến
着港 ĐÁO TRƯỚC CẢNG cảng đến
着船 ĐÁO TRƯỚC THUYỀN tàu đã đến
着駅 ĐÁO TRƯỚC DỊCH Ga đến
ĐÁO ĐẠT sự đạt đến; sự đạt được
達する ĐÁO ĐẠT đạt được;đến; đạt đến
達する ĐÁO ĐẠT đáo
ĐÁO ĐẦU cuối cùng; sau cùng; kết cục là
CHU ĐÁO cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến tiểu tiết;sự cẩn thận; sự kỹ lưỡng; sự tỉ mỉ; sự chú ý đến tiểu tiết; kỹ lưỡng
SÁT ĐÁO sự chen lấn
する SÁT ĐÁO ào ạt; đổ xô; tràn đầy; tràn ngập;chen lấn
鉄道貨物着通知書 THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ giấy báo đường sắt