Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 到ĐÁO
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
到着港甲板渡し | ĐÁO TRƯỚC CẢNG GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ | giao từ boong tàu tại cảng đến |
到底 | ĐÁO ĐỂ | hoàn toàn; tuyệt đối |
到来 | ĐÁO LAI | đến; sự đến |
到着 | ĐÁO TRƯỚC | đến;sự đến; sự đến nơi |
到着する | ĐÁO TRƯỚC | đến; đến nơi |
到着する | ĐÁO TRƯỚC | đi tới;tới nơi |
到着品質条件 | ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi đến |
到着後払い | ĐÁO TRƯỚC HẬU PHẤT | hàng đến trả tiền |
到着日 | ĐÁO TRƯỚC NHẬT | ngày đến |
到着港 | ĐÁO TRƯỚC CẢNG | cảng đến |
到着船 | ĐÁO TRƯỚC THUYỀN | tàu đã đến |
到着駅 | ĐÁO TRƯỚC DỊCH | Ga đến |
到達 | ĐÁO ĐẠT | sự đạt đến; sự đạt được |
到達する | ĐÁO ĐẠT | đạt được;đến; đạt đến |
到達する | ĐÁO ĐẠT | đáo |
到頭 | ĐÁO ĐẦU | cuối cùng; sau cùng; kết cục là |
周到 | CHU ĐÁO | cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến tiểu tiết;sự cẩn thận; sự kỹ lưỡng; sự tỉ mỉ; sự chú ý đến tiểu tiết; kỹ lưỡng |
殺到 | SÁT ĐÁO | sự chen lấn |
殺到する | SÁT ĐÁO | ào ạt; đổ xô; tràn đầy; tràn ngập;chen lấn |
鉄道貨物到着通知書 | THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ | giấy báo đường sắt |