Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 致TRI
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
致死量 | TRI TỬ LƯỢNG | liều lượng gây chết người |
致命的 | TRI MỆNH ĐÍCH | chí mạng; chết người (mang cả nghĩa đen và bóng) |
致命傷 | TRI MỆNH THƯƠNG | vết thương chí mạng; vết thương gây chết người |
致す | TRI | làm; xin được làm |
風致地区 | PHONG TRI ĐỊA KHU | vùng rộng lớn |
雅致 | NHÃ TRI | tính thanh lịch; tính tao nhã; vẻ duyên dáng; vị thơm ngon |
合致 | HỢP TRI | nhất trí; thống nhất quan điểm; tán đồng quan điểm; phù hợp; đáp ứng; thỏa mãn (yêu cầu) |
一致する | NHẤT TRI | nhất trí; giống nhau; là một |
一致 | NHẤT TRI | sự nhất trí; sự giống nhau; sự thống nhất |
どう致しまして | TRI | Không có gì! |
満場一致 | MẪN TRƯỜNG NHẤT TRI | nhất trí; đồng lòng; đồng thanh; tất cả đều đồng ý; tất cả đều nhất trí |
お願い致します | NGUYỆN TRI | làm ơn;vui lòng; xin mời; mong ông (bà...) |
お会い致します | HỘI TRI | hạ cố |