Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 臻TRĂN
Hán

TRĂN- Số nét: 16 - Bộ: CHI 至

ONシン
KUN臻る いたる
  • Dến, kịp. Như "lão cảnh nhật trăn" 老境日臻 cảnh già ngày đến.