Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ MÂU 矛
矛 : MÂU
柔 : NHU
矜 : CĂNG
務 : VỤ
Danh Sách Từ Của
矛MÂU
‹
■
▶
›
✕
Hán
MÂU- Số nét: 05 - Bộ: MÂU 矛
ON
ム, ボウ
KUN
矛
ほこ
Cái giáo, một thứ đồ binh cán dài có mũi nhọn.
Nói năng tự trái ngược nhau gọi là "mâu thuẫn" 矛盾.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
矛
盾する
MÂU THUẪN
mâu thuẫn; trái ngược
矛
盾
MÂU THUẪN
mâu thuẫn;sự mâu thuẫn; sự trái ngược
矛
先
MÂU TIÊN
mũi mâu; mũi dao;phương hướng tấn công; mũi tấn công
矛
MÂU
mâu