Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 矜CĂNG
Hán

CĂNG- Số nét: 09 - Bộ: MÂU 矛

ONキン, キョウ, ケイ
KUN矜れむ あわれむ
  矜む つつしむ
  矜る ほこる
  • Xót thương.
  • Tự khoe mình.
  • Giữ mình một cách nghiêm ngặt, như "căng trì" 矜持.
  • Kính, khiến cho thấy người trông thấy mình làm phép gọi là "căng thức" 矜式.
  • Cái cán giáo.
  • Khổ nhọc.
  • Nguy.
  • Tiếc, giữ.
  • Chuộng.
  • Bền.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CĂNG TRÌ lòng tự hào; lòng tự tôn; phẩm giá; phẩm cách