Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 柔NHU
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
柔順 | NHU THUẬN | dễ bảo |
柔道 | NHU ĐẠO | nhu đạo;võ Judo |
柔軟な | NHU NHUYỄN | dẻo;mềm dẻo;mềm dịu |
柔軟 | NHU NHUYỄN | mềm dẻo; linh hoạt;sự mềm dẻo; sự linh hoạt |
柔術 | NHU THUẬT | Nhu đạo;nhu thuật |
柔弱な | NHU NHƯỢC | mềm yếu;nhu nhược |
柔弱 | NHU NHƯỢC | mềm yếu |
柔和な | NHU HÒA | dịu;dìu dàng;nhu mì |
柔和 | NHU HÒA | nhu hoà;sự nhu hoà |
柔化鳥運賃 | NHU HÓA ĐIỂU VẬN NHẪM | cước theo giá |
柔化運賃 | NHU HÓA VẬN NHẪM | cước theo giá |
柔らかい | NHU | êm;mềm mại; dịu dàng;mềm mỏng;mịn màng |
柔らか | NHU | mềm mại; dịu dàng |
外柔内剛 | NGOẠI NHU NỘI CƯƠNG | ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi |
優柔不断 | ƯU NHU BẤT ĐOÀN,ĐOẠN | sự do dự; sự lưỡng lự; sự chần chừ; sự không quyết đoán |
内柔外剛 | NỘI NHU NGOẠI CƯƠNG | nội nhu ngoại cương |
物柔らか | VẬT NHU | ôn hoà; hòa nhã; dịu dàng;sự ôn hoà; sự hòa nhã; sự dịu dàng |
懐柔 | HOÀI NHU | sự hòa giải; hòa giải; xoa dịu; làm lành |
懐柔する | HOÀI NHU | hòa giải; xoa dịu; làm lành |
欧州柔道連盟 | ÂU CHÂU NHU ĐẠO LIÊN MINH | Liên đoàn Judo Châu Âu |