Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 務VỤ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
務め | VỤ | chức vụ; công tác;đọc kinh;nhiệm vụ; nghĩa vụ |
務める | VỤ | hầu rượu; hầu khách;làm việc;nhẫn nại chịu đựng;tốn sức; bỏ công sức |
双務契約 | SONG VỤ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều ước hai bên;hợp đồng hai bên |
刑務所 | HÌNH VỤ SỞ | nhà tù; nhà giam; trại giam |
労務 | LAO VỤ | công việc |
労務者 | LAO VỤ GIẢ | thợ thuyền |
労務課 | LAO VỤ KHÓA | sở lao động |
勤務 | CẦN VỤ | cần vụ;công việc |
勤務する | CẦN VỤ | làm việc |
勤務手当 | CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp công việc |
勤務時間 | CẦN VỤ THỜI GIAN | giờ làm việc |
双務協定 | SONG VỤ HIỆP ĐỊNH | hiệp định hai bên |
内務部 | NỘI VỤ BỘ | bộ nội vụ |
商務 | THƯƠNG VỤ | thương vụ |
商務参時間 | THƯƠNG VỤ THAM THỜI GIAN | tham tán thương mại |
商務官 | THƯƠNG VỤ QUAN | thương vụ |
商務省 | THƯƠNG VỤ TỈNH | bộ thương nghiệp;bộ thương vụ;Sở Thương mại |
商務議事録 | THƯƠNG VỤ NGHỊ SỰ LỤC | biên bản thương vụ |
商務部 | THƯƠNG VỤ BỘ | bộ thương vụ |
商務館 | THƯƠNG VỤ QUÁN | cơ quan đại diện thương mại |
国務 | QUỐC VỤ | công việc quốc gia đại sự;quốc vụ |
国務大臣 | QUỐC VỤ ĐẠI THẦN | quốc vụ khanh |
国務長官 | QUỐC VỤ TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN | Bộ trưởng bộ ngoại giao |
雑務 | TẠP VỤ | tạp vụ |
任務を負う | NHIỆM VỤ PHỤ | gánh vác nhiệm vụ |
事務 | SỰ VỤ | công việc;việc |
事務員 | SỰ VỤ VIÊN | nhân viên làm việc; nhân viên (văn phòng) |
事務室 | SỰ VỤ THẤT | buông giấy;buông làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;văn phòng |
事務弁護士 | SỰ VỤ BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | luật sư thay mặt |
事務所 | SỰ VỤ SỞ | buông giấy;buông làm việc;chỗ làm việc;nơi làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;trụ sở;văn phòng |
事務服 | SỰ VỤ PHỤC | quần áo văn phòng |
事務机 | SỰ VỤ KỶ | bàn văn phòng |
事務総長 | SỰ VỤ TỔNG TRƯỜNG,TRƯỢNG | tổng thư ký |
任務 | NHIỆM VỤ | nhiệm vụ |
任務の遂行上の失敗を繰り返す | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG THƯỢNG THẤT BẠI TÀO,TAO PHẢN | Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ |
任務を続行する | NHIỆM VỤ TỤC HÀNH,HÀNG | kế nhiệm |
外務 | NGOẠI VỤ | công việc ngoại giao; sự ngoại giao |
任務を遂行する | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG | Thi hành nhiệm vụ |
債務の決済 | TRÁI VỤ QUYẾT TẾ | thanh toán nợ |
債務国 | TRÁI VỤ QUỐC | nước vay nợ |
債務者 | TRÁI VỤ GIẢ | con nợ |
債務負担捺印債務証書 | TRÁI VỤ PHỤ ĐẢM NẠI ẤN TRÁI VỤ CHỨNG THƯ | hối phiếu một bản |
党務 | ĐẢNG VỤ | nhiệm vụ Đảng giao |
公務 | CÔNG VỤ | công vụ; công tác công |
公務員 | CÔNG VỤ VIÊN | công chức; viên chức nhà nước; viên chức |
内務 | NỘI VỤ | Nội vụ; những vấn đề trong nước |
内務大臣 | NỘI VỤ ĐẠI THẦN | Bộ trưởng Bộ Nội Vụ |
内務省 | NỘI VỤ TỈNH | bộ nội vụ |
税務署 | THUẾ VỤ THỰ | phòng thuế;thuế vụ |
法務 | PHÁP VỤ | pháp vụ; bộ pháp luật |
法務省 | PHÁP VỤ TỈNH | bộ tư pháp |
片務手形決済 | PHIẾN VỤ THỦ HÌNH QUYẾT TẾ | bù trừ một chiều |
特務 | ĐẶC VỤ | đặc vụ;Nhiệm vụ đặc biệt |
特務機関 | ĐẶC VỤ CƠ,KY QUAN | cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo |
責務 | TRÁCH VỤ | nhiệm vụ; bổn phận;phận sự |
財務 | TÀI VỤ | công việc tài chính;tài vụ |
税務 | THUẾ VỤ | thuế vụ |
法務部 | PHÁP VỤ BỘ | hình bộ |
税務課 | THUẾ VỤ KHÓA | thuế khoá |
警務 | CẢNH VỤ | cảnh vụ |
総務的清算 | TỔNG VỤ ĐÍCH THANH TOÁN | bù trừ hai bên |
義務 | NGHĨA VỤ | nghĩa vụ; bổn phận;phận sự;trách |
義務を忘れる | NGHĨA VỤ VONG | quên nghĩa vụ |
義務付ける | NGHĨA VỤ PHÓ | Giao nghĩa vụ; yêu cầu bắt buộc |
職務 | CHỨC VỤ | chức vụ;nhiệm vụ; công việc |
役務賠償 | DỊCH VỤ BỒI THƯỜNG | đền bù bằng dịch vụ |
外務大臣 | NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN | ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao |
外務省 | NGOẠI VỤ TỈNH | Bộ ngoại giao;bộ ngoại thương |
軍務 | QUÂN VỤ | binh vụ |
専務 | CHUYÊN VỤ | giám đốc quản lý; người chỉ đạo |
常務 | THƯỜNG VỤ | sự thông thường; sự phổ thông;thường vụ |
常務委員 | THƯỜNG VỤ ỦY VIÊN | ủy viên thường vụ |
庶務 | THỨ VỤ | tổng hợp |
庶務課 | THỨ VỤ KHÓA | phòng quản trị tổng hợp |
業務手当 | NGHIỆP VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp công việc chuyên biệt |
政務 | CHÍNH,CHÁNH VỤ | chính sự |
教務 | GIÁO VỤ | giáo vụ |
服務する | PHỤC VỤ | phục dịch;phục vụ |
業務 | NGHIỆP VỤ | nghiệp vụ |
軍事勤務 | QUÂN SỰ CẦN VỤ | binh vụ |
貿易事務官 | MẬU DỊ,DỊCH SỰ VỤ QUAN | đại lý thương mại |
警察勤務 | CẢNH SÁT CẦN VỤ | cảnh vụ |
超過勤務 | SIÊU QUÁ CẦN VỤ | sự làm thêm giờ |
超過勤務手当 | SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | trợ cấp làm thêm |
輪番勤務に就く | LUÂN PHIÊN CẦN VỤ TỰU | Làm việc theo ca |
長期債務 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TRÁI VỤ | nợ dài hạn |
納税義務 | NẠP THUẾ NGHĨA VỤ | Nghĩa vụ đóng thuế |
税関業務・出入国管理業務・検疫業務 | THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ | Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch |
秘密任務 | BÍ MẶT NHIỆM VỤ | mật vụ |
福祉事務所 | PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ | Văn phòng phúc lợi |
特別任務 | ĐẶC BIỆT NHIỆM VỤ | đặc nhiệm;đặc vụ |
渉外事務 | THIỆP NGOẠI SỰ VỤ | công việc tiếp xúc với quần chúng |
労役義務 | LAO DỊCH NGHĨA VỤ | sưu dịch |
扶養義務 | PHÙ DƯỠNG NGHĨA VỤ | nghĩa vụ nuôi dưỡng |
夜間勤務手当 | DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm việc ban đêm |
国際債務収支 | QUỐC TẾ TRÁI VỤ THU,THÂU CHI | cán cân vay nợ quốc tế |
完全に任務を果たす | HOÀN TOÀN NHIỆM VỤ QUẢ | làm tròn nhiệm vụ |