Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 腴DU
Hán

DU- Số nét: 13 - Bộ: NHỤC 肉、月

ON
KUN あぶら
  腴る こえる
  • Chỗ sệ bụng, chỗ thịt béo nhũn đều gọi là du.
  • Dày đẹp, béo tốt. ◎Như: đất ruộng tốt gọi là cao du 膏腴.
  • Ruột lợn, ruột chó.