Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
78
碎 : TOÁI
碆 : xxx
硼 : BẰNG
碚 : BỘI
碌 : LỤC
祺 : KÌ
祿 : LỘC
稘 : CƠ
稙 : TRỊ
稠 : TRÙ
稟 : BẨM,LẪM
禀 : BẨM
筺 : xxx
筵 : DIÊN
筥 : CỬ
筴 : SÁCH,GIÁP,HIỆP
筧 : KIỂN
筰 : TẠC
筱 : TIỂU
筬 : xxx
筮 : THỆ,PHỆ
粳 : CANH,CÁNH,NGẠNH
粲 : SÁN
粱 : LƯƠNG
粮 : LƯƠNG
糀 : xxx
絳 : GIÁNG
經 : KINH
綉 : TÚ
絛 : THAO
綏 : TUY,THOẢ
絽 : xxx
綛 : xxx
綟 : xxx
罨 : YỂM,ẤP
罩 : TRÁO
罧 : xxx
羣 : QUẦN
耡 : SỪ,SỰ
聘 : SÍNH
肄 : DỊ
肆 : TỨ
肅 : TÚC
隋 : TÙY,ĐỌA
腱 : KIỆN,KIÊN
腮 : TAI
腥 : TINH
腦 : NÃO
腴 : DU
腟 : xxx
78
Danh Sách Từ Của
腥TINH
‹
■
▶
›
✕
Hán
TINH- Số nét: 13 - Bộ: NHỤC 肉、月
ON
セイ, ショウ
KUN
腥い
なまぐさい
Thịt sống. ◇Luận Ngữ 論語: Quân tứ tinh, tất thục nhi tiến chi 君賜腥, 必熟而薦之 (Hương đảng 鄉黨) Vua ban thịt tươi thì cho nấu chín, cúng tổ tiên rồi mới ăn.
Tanh. ◇Nguyễn Du 阮攸: Mãn thành tây phong xuy huyết tinh 滿城西風吹血腥 (Trở binh hành 阻兵行) Đầy thành gió tây thổi mùi máu tanh.