Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 腥TINH
Hán

TINH- Số nét: 13 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONセイ, ショウ
KUN腥い なまぐさい
  • Thịt sống. ◇Luận Ngữ 論語: Quân tứ tinh, tất thục nhi tiến chi 君賜腥, 必熟而薦之 (Hương đảng 鄉黨) Vua ban thịt tươi thì cho nấu chín, cúng tổ tiên rồi mới ăn.
  • Tanh. ◇Nguyễn Du 阮攸: Mãn thành tây phong xuy huyết tinh 滿城西風吹血腥 (Trở binh hành 阻兵行) Đầy thành gió tây thổi mùi máu tanh.