Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ TỀ, TRAI 斉
斉 : TỀ
剤 : TỀ
斎 : TRAI
齊 : TỀ,TƯ,TRAI
齋 : TRAI
齎 : TÊ
齏 : TÊ
Danh Sách Từ Của
斉TỀ
‹
■
▶
›
✕
Hán
TỀ- Số nét: 08 - Bộ: TỀ, TRAI 斉
ON
セイ, サイ
KUN
斉う
そろう
斉しい
ひとしい
斉しく
ひとしく
斉
あたる
斉
はやい
斉
ただ
斉
なり
斉
ひと
斉
ひとし
Nhất tề.
Đều; chỉnh tề
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
均
斉
QUÂN TỀ
sự cân xứng; sự cân chỉnh
一
斉
に
NHẤT TỀ
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt
一
斉
NHẤT TỀ
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt;sự đồng loạt; sự đồng thanh