Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 剤TỀ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
剤 | TỀ | thuốc |
下剤 | HẠ TỀ | thuốc sổ;thuốc táo bón;thuốc tẩy;thuốc tiêu;thuốc xổ |
著剤する | TRỮ,TRƯỚC TỀ | pha thuốc |
薬剤 | DƯỢC TỀ | dược;dược liệu;dược phẩm;phương dược |
薬剤学 | DƯỢC TỀ HỌC | dược liệu học |
薬剤師 | DƯỢC TỀ SƯ | dược sĩ |
吐剤 | THỔ TỀ | thuốc gây nôn |
合剤 | HỢP TỀ | thuốc hỗn hợp |
調剤 | ĐIỀU TỀ | bào chế;phương dược;phương thuốc;sự bốc thuốc |
調剤し | ĐIỀU TỀ | bào chế sư |
調剤する | ĐIỀU TỀ | bốc thuốc;cắt thuốc;hốt thuốc;làm thuốc;pha;sao chế |
調剤師 | ĐIỀU TỀ SƯ | Dược sĩ |
洗剤 | TẨY TỀ | bột làm bánh;chất tẩy rửa;xà bông bột;xà phòng bột |
錠剤 | ĐĨNH TỀ | viên thuốc; viên thuốc nén |
乳剤 | NHŨ TỀ | Chất nhũ tương |
殺菌剤 | SÁT KHUẨN TỀ | Thuốc sát trùng |
鎮静剤 | TRẤN TĨNH TỀ | thuốc an thần |
殺虫剤 | SÁT TRÙNG TỀ | sát trùng;thuốc sát trùng;thuốc trừ sâu |
止血剤 | CHỈ HUYẾT TỀ | thuốc cầm máu |
栄養剤 | VINH DƯỠNG TỀ | bổ dược;bổ phẩm;thuốc bổ |
接着剤 | TIẾP TRƯỚC TỀ | keo |
抗生剤 | KHÁNG SINH TỀ | thuốc kháng sinh |
定着剤 | ĐỊNH TRƯỚC TỀ | thuốc hiện ảnh |
媒染剤 | MÔI NHIỄM TỀ | thuốc nhuộm |
塗擦剤 | ĐỒ SÁT TỀ | thuốc bôi; thuốc xoa |
催眠剤 | THÔI MIÊN TỀ | thuốc ngủ |
乳化剤 | NHŨ HÓA TỀ | chất nhũ hóa; thuốc nhũ hóa |
添加剤 | THIÊM GIA TỀ | thuốc phụ gia; chất phụ gia |
漂白剤 | PHIÊU BẠCH TỀ | chất tẩy trắng;thuốc tẩy |
熏蒸剤 | HUÂN CHƯNG TỀ | thuốc xông |
防腐剤 | PHÒNG HỦ TỀ | chất khử trùng |
燻蒸剤 | HUÂN CHƯNG TỀ | thuốc xông |
粉洗剤 | PHẤN TẨY TỀ | bột giặt |
育毛剤 | DỤC MAO TỀ | thuốc mọc tóc |
覚醒剤 | GIÁC TỈNH TỀ | chất kích thích |
解毒剤 | GIẢI ĐỘC TỀ | thuốc giải độc |
殺虫剤噴霧器 | SÁT TRÙNG TỀ PHÚN VỤ KHÍ | bơm thuốc trừ sâu |
解熱剤 | GIẢI NHIỆT TỀ | thuốc giải nhiệt |
調合剤 | ĐIỀU HỢP TỀ | thuốc phối trộn |
起爆剤 | KHỞI BỘC,BẠO TỀ | chất kích nổ; chất dễ cháy nổ; chất nổ; bộc phá |
鎮痛剤 | TRẤN THỐNG TỀ | thuốc giảm đau |
合成洗剤 | HỢP THÀNH TẨY TỀ | Thuốc tẩy tổng hợp; bột giặt tổng hợp |
中性洗剤 | TRUNG TÍNH,TÁNH TẨY TỀ | Thuốc tẩy trung tính |
選択洗剤 | TUYỂN TRẠCH TẨY TỀ | bột giặt |
熱硬化剤 | NHIỆT NGẠNH HÓA TỀ | chất làm rắn lại theo nhiệt |
凍結防止剤 | ĐÔNG KẾT PHÒNG CHỈ TỀ | thuốc chống đông |
キニーネ剤 | TỀ | thuốc ký ninh |
アンチノック剤 | TỀ | chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn |