Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ CỮU 臼
Danh Sách Từ Của 臼CỮU
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 臼歯 | CỮU XỈ | răng hàm |
| 臼歯 | CỮU XỈ | răng hàm |
| 臼曇 | CỮU ĐÀM | trời mây hơi đục; trời nhiều mây |
| 臼と杵 | CỮU XỬ | chày cối |
| 臼 | CỮU | cối |
| 脱臼 | THOÁT CỮU | trẹo |
| 足をねじる(脱臼する) | TÚC THOÁT CỮU | trẹo chân |
| 手をねじる(脱臼する) | THỦ THOÁT CỮU | trẹo tay |

