Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 臼CỮU
Hán

CỮU- Số nét: 06 - Bộ: CỮU 臼

ONキュウ, グ
KUN うす
  臼く うすづく
  • Cái cối, làm bằng gỗ hay bằng đá để giã các thứ. Thạch cữu 石臼 cối đá.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CỮU XỈ răng hàm
CỮU XỈ răng hàm
CỮU ĐÀM trời mây hơi đục; trời nhiều mây
と杵 CỮU XỬ chày cối
CỮU cối
THOÁT CỮU trẹo
足をねじる(脱する) TÚC THOÁT CỮU trẹo chân
手をねじる(脱する) THỦ THOÁT CỮU trẹo tay