Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ DỤNG 用
Danh Sách Từ Của 用DỤNG
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
用船主の代理店 | DỤNG THUYỀN CHỦ,TRÚ ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý người thuê tàu |
用例 | DỤNG LỆ | thí dụ |
用船主 | DỤNG THUYỀN CHỦ,TRÚ | người thuê tàu |
用件 | DỤNG KIỆN | việc |
用船 | DỤNG THUYỀN | tàu thuê |
用事 | DỤNG SỰ | việc bận |
用紙初生児 | DỤNG CHỈ SƠ SINH NHI | con nhỏ |
用いる | DỤNG | áp dụng cho;chấp nhận để dùng;dụng;dùng; sử dụng;thuê làm |
用紙 | DỤNG CHỈ | mẫu giấy trắng; form trắng |
用 | DỤNG | công việc; việc bận;dùng cho |
用法 | DỤNG PHÁP | cách dùng |
用水池 | DỤNG THỦY TRÌ | ao trữ nước |
用選停止条項 | DỤNG TUYỂN ĐINH CHỈ ĐIỀU HẠNG | điều khoản ngừng thuê |
用水 | DỤNG THỦY | nước để dùng;nước để tưới |
用途 | DỤNG ĐỒ | sự ứng dụng; sự sử dụng |
用意する | DỤNG Ý | dụng ý;trù liệu;xếp sẵn |
用足し | DỤNG TÚC | việc lặt vặt |
用意する | DỤNG Ý | sửa soạn; chuẩn bị; sắp xếp sẵn sàng |
用語 | DỤNG NGỮ | thuật ngữ |
用意 | DỤNG Ý | sẵn sàng;sự sửa soạn; sự chuẩn bị |
用船指図 | DỤNG THUYỀN CHỈ ĐỒ | giấy ủy thác thuê tàu |
用心深い | DỤNG TÂM THÂM | cẩn thận; thận trọng |
用船契約 | DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu |
用心する | DỤNG TÂM | cẩn thận; thận trọng |
用船仲買人 | DỤNG THUYỀN TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới thuê tàu |
用心 | DỤNG TÂM | dụng tâm; sự cẩn thận |
用船代理店 | DỤNG THUYỀN ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thuê tàu |
用品 | DỤNG PHẨM | đồ dùng |
用船人 | DỤNG THUYỀN NHÂN | người thuê tàu |
用具 | DỤNG CỤ | đồ dùng;dụng cụ;vật dụng |
雇用保険 | CỐ DỤNG BẢO HIỂM | Bảo hiểm thất nghiệp;bảo hiểm việc làm |
運用する | VẬN DỤNG | vận dụng; ứng dụng; sử dụng; điều hành; áp dụng |
私用 | TƯ DỤNG | dùng cho cá nhân;việc riêng |
活用する | HOẠT DỤNG | hoạt dụng; sử dụng |
服用 | PHỤC DỤNG | việc uống thuốc |
徴用 | TRƯNG DỤNG | sự trưng dụng |
常用 | THƯỜNG DỤNG | việc sử dụng thường xuyên; việc sử dụng hàng ngày |
内用薬 | NỘI DỤNG DƯỢC | Thuốc để uống |
信用販売 | TÍN DỤNG PHIẾN MẠI | bán chịu |
信用の消失 | TÍN DỤNG TIÊU THẤT | mất tín nhiệm |
作用する | TÁC DỤNG | ảnh hưởng |
雇用主 | CỐ DỤNG CHỦ,TRÚ | Người chủ (thuê làm) |
運用 | VẬN DỤNG | sự vận dụng; việc vận dụng |
船用船 | THUYỀN DỤNG THUYỀN | tàu chuyên dùng |
盗用する | ĐẠO DỤNG | tham ô; gian lận; đạo văn |
活用 | HOẠT DỤNG | sự hoạt dụng; sự sử dụng; sự tận dụng |
有用 | HỮU DỤNG | hữu dụng |
内用 | NỘI DỤNG | sự uống (thuốc); công chuyện riêng tư |
信用調査会社 | TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ | hãng điều tra tín nhiệm |
信用する | TÍN DỤNG | trông nhờ |
作用 | TÁC DỤNG | tác dụng; sự tác dụng |
雇用コスト指数 | CỐ DỤNG CHỈ SỐ | Chỉ số Giá Nhân công |
通用期間 | THÔNG DỤNG KỲ GIAN | thời kỳ hữu hiệu |
舶用機関 | BẠC DỤNG CƠ,KY QUAN | Động cơ thuyền |
盗用 | ĐẠO DỤNG | sự tham ô; sự gian lận; đạo văn |
汎用機 | PHIẾM DỤNG CƠ,KY | Máy đa dụng |
御用邸 | NGỰ DỤNG ĐỂ | biệt thự hoàng gia |
共用 | CỘNG DỤNG | sự cùng nhau sử dụng; sự dùng chung; cùng dùng chung; dùng chung; cùng sử dụng; sử dụng chung |
信用状開設通知書 | TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT THÔNG TRI THƯ | giấy báo có |
信用する | TÍN DỤNG | tin tưởng ; tin vào |
任用 | NHIỆM DỤNG | Sự chỉ định; sự bổ nhiệm |
雇用し続ける | CỐ DỤNG TỤC | Tiếp tục tuyển dụng |
通用する | THÔNG DỤNG | được áp dụng;được sử dụng |
登用する | ĐĂNG DỤNG | phân công; chỉ định; bổ nhiệm |
汎用コンテナ_ | PHIẾM DỤNG | công-ten-nơ vạn năng |
御用納め | NGỰ DỤNG NẠP | sự đóng cửa văn phòng vào dịp cuối năm |
器用 | KHÍ DỤNG | khéo léo;tinh xảo; khéo léo; khéo tay; khéo; có kỹ xảo; có tay nghề; giỏi;sự khéo léo;sự tinh xảo |
信用状開設担保限度 | TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ | mức tín dụng |
信用 | TÍN DỤNG | đức tin;Lòng tin; sự tin tưởng; sự tín nhiệm; lòng trung thành; tin tưởng; tín nhiệm |
代用 | ĐẠI DỤNG | sự thay thế |
雇用 | CỐ DỤNG | sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm |
通用 | THÔNG DỤNG | sự được áp dụng; sự được sử dụng;thông dụng |
試用見本 | THI DỤNG KIẾN BẢN | bản thử |
登用 | ĐĂNG DỤNG | sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm |
日用品 | NHẬT DỤNG PHẨM | đồ dùng hàng ngày;hàng thiết yếu hàng ngày; nhu phẩm thường nhật |
所用者 | SỞ DỤNG GIẢ | chủ sở hữu |
御用始め | NGỰ DỤNG THỦY | sự mở lại văn phòng vào đầu năm mới |
専用駐車場 | CHUYÊN DỤNG TRÚ XA TRƯỜNG | chỗ đỗ xe riêng |
商用旅行人 | THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN | người chào hàng lưu động |
信用状申し込み書 | TÍN DỤNG TRẠNG THÂN VÀO THƯ | đơn xin mở thư tín dụng |
使用済み | SỬ,SỨ DỤNG TẾ | đã sử dụng rồi |
試用期間 | THI DỤNG KỲ GIAN | Thời gian thử việc |
肉用種 | NHỤC DỤNG CHỦNG | Các loại súc vật nuôi lấy thịt |
画用紙 | HỌA DỤNG CHỈ | giấy vẽ |
日用 | NHẬT DỤNG | nhật dụng;Sử dụng hàng ngày |
御用の方 | NGỰ DỤNG PHƯƠNG | quý khách sử dụng |
専用車 | CHUYÊN DỤNG XA | xe chuyên dụng |
入用 | NHẬP DỤNG | Sự cần thiết; sự thiết yếu |
信用状受益者 | TÍN DỤNG TRẠNG THỤ,THỌ ÍCH GIẢ | người hưởng lợi |
使用機能 | SỬ,SỨ DỤNG CƠ,KY NĂNG | tính năng sử dụng |
試用就業 | THI DỤNG TỰU NGHIỆP | Thử việc |
慣用句 | QUÁN DỤNG CÚ | thành ngữ; quán dụng ngữ |
専用 | CHUYÊN DỤNG | chuyên dụng;chuyên dùng; độc quyền sử dụng; thuộc quyền sử dụng cá nhân |
借用する | TÁ DỤNG | mượn |
信用状の送達 | TÍN DỤNG TRẠNG TỐNG ĐẠT | chuyển giao thư tín dụng |
使用権 | SỬ,SỨ DỤNG QUYỀN | quyền sử dụng |
軍用列車 | QUÂN DỤNG LIỆT XA | tàu quân dụng |
愛用する | ÁI DỤNG | thích dùng; ưa dùng; thường dùng |
当用漢字 | ĐƯƠNG DỤNG HÁN TỰ | chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng |
信用条件 | TÍN DỤNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện tín dụng |