Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鑄CHÚ
Hán

CHÚ- Số nét: 22 - Bộ: KIM 金

ONチュウ, シュ, シュウ
KUN鑄る いる
  • (Động) Đúc, đúc loài kim ra các đồ dùng. ◎Như: chú đồng 鑄銅 đúc đồng. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Chung Kì bất tác chú kim nan 鍾期不作鑄金難 (Đề Bá Nha cổ cầm đồ 題伯牙鼓琴圖) Không làm được Chung Kì vì đúc tượng vàng Chung Kì khó.