Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
124
轡 : BÍ
讃 : xxx
襲 : TẬP
鱈 : TUYẾT
嚢 : xxx
聾 : LUNG
儼 : NGHIỄM
儻 : THẢNG
竸 : CẠNH
囎 : xxx
巓 : ĐIÊN
巒 : LOAN
彎 : LOAN
懿 : Ý
攤 : THAN
灑 : SÁI
疊 : ĐIỆP
疉 : xxx
癬 : TIỂN
禳 : NHƯƠNG
穰 : NHƯƠNG,NHƯỠNG
竊 : THIẾT
籠 : LUNG,LỘNG
籘 : xxx
籟 : LẠI
鬻 : CHÚC,DỤC
糴 : ĐỊCH
纒 : TRIỀN
罎 : ĐÀM
羇 : KI
聽 : THÍNH
臟 : TẠNG
艫 : LÔ
蘿 : LA
蠧 : ĐỐ
襴 : LAN
襷 : xxx
覽 : LÃM
覿 : ĐỊCH
讀 : ĐỘC,ĐẬU
贓 : TANG
贖 : THỤC
躓 : CHÍ
躑 : TRỊCH
躔 : TRIỀN
轢 : LỊCH
鑁 : xxx
鑄 : CHÚ
霽 : TỄ
霾 : MAI
124
Danh Sách Từ Của
鑄CHÚ
‹
■
▶
›
✕
Hán
CHÚ- Số nét: 22 - Bộ: KIM 金
ON
チュウ, シュ, シュウ
KUN
鑄る
いる
(Động) Đúc, đúc loài kim ra các đồ dùng. ◎Như: chú đồng 鑄銅 đúc đồng. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Chung Kì bất tác chú kim nan 鍾期不作鑄金難 (Đề Bá Nha cổ cầm đồ 題伯牙鼓琴圖) Không làm được Chung Kì vì đúc tượng vàng Chung Kì khó.