Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 躔TRIỀN
Hán

TRIỀN- Số nét: 22 - Bộ: TÚC 足

ONテン
KUN躔む ふむ
  • Xéo, giẫm.
  • Chỗ, vòng của sao đi gọi là triền.