Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 籠LUNG,LỘNG
| |||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
籠目 | LUNG,LỘNG MỤC | Kiểu đan nong mốt |
籠もる | LUNG,LỘNG | tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó |
籠 | LUNG,LỘNG | giỏ; cái giỏ; cái lồng;rổ;rọ;sọt |
鳥籠 | ĐIỂU LUNG,LỘNG | lồng chim |
灯籠流し | ĐĂNG LUNG,LỘNG LƯU | sự thả đèn lồng trên sông |
灯籠 | ĐĂNG LUNG,LỘNG | Đèn lồng |
釣り籠 | ĐIẾU LUNG,LỘNG | giỏ cá |
紙屑籠 | CHỈ TIẾT LUNG,LỘNG | sọt bỏ giấy |
吊り籠 | ĐIẾU LUNG,LỘNG | Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni |
釣り灯籠 | ĐIẾU ĐĂNG LUNG,LỘNG | đèn lồng treo |
吊り灯籠 | ĐIẾU ĐĂNG LUNG,LỘNG | đèn lồng treo |