Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 竜LONG
Hán

LONG- Số nét: 10 - Bộ: LONG 竜

ONリュウ, リョウ, ロウ
KUN たつ
  いせ
  りう


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LONG XƯƠNG sống tàu thủy; sống tàu
LONG ĐẢM long đởm
LONG NHÃN nhãn
LONG CẢI vòi rồng; cơn lốc xoáy
LONG CUNG Long Cung
LONG rồng
PHI LONG thằn lằn bay
ĐĂNG LONG MÔN cổng chào; bước khởi đầu (trong nấc thang danh vọng)
KHỦNG LONG khủng long