Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ LONG 竜
竜 : LONG
龍 : LONG,SỦNG
壟 : LŨNG
襲 : TẬP
聾 : LUNG
Danh Sách Từ Của
竜LONG
‹
■
▶
›
✕
Hán
LONG- Số nét: 10 - Bộ: LONG 竜
ON
リュウ, リョウ, ロウ
KUN
竜
たつ
竜
いせ
竜
りう
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
竜
骨
LONG XƯƠNG
sống tàu thủy; sống tàu
竜
胆
LONG ĐẢM
long đởm
竜
眼
LONG NHÃN
nhãn
竜
巻
LONG CẢI
vòi rồng; cơn lốc xoáy
竜
宮
LONG CUNG
Long Cung
竜
LONG
rồng
飛
竜
PHI LONG
thằn lằn bay
登
竜
門
ĐĂNG LONG MÔN
cổng chào; bước khởi đầu (trong nấc thang danh vọng)
恐
竜
KHỦNG LONG
khủng long