Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 聾LUNG
Hán

LUNG- Số nét: 22 - Bộ: LONG 竜

ONロウ
KUN聾する ろうする
  つんぼ
  みみしい
  • Diếc.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LUNG xxx câm điếc
LUNG Sự điếc; kẻ điếc