Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 壟LŨNG
Hán

LŨNG- Số nét: 19 - Bộ: LONG 竜

ONロウ, リョウ
KUN おか
  うね
  つか
  • Cái mả.
  • Cái gò.
  • Lũng đoạn 壟斷 kẻ tài mưu lợi. Choán nơi tiện lợi của người mà lõng hết lời vào mình.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
断する LŨNG ĐOÀN,ĐOẠN lũng đoạn
LŨNG Ngọn đồi