Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 襲TẬP
Hán

TẬP- Số nét: 22 - Bộ: LONG 竜

ONシュウ
KUN襲う おそう
  襲ね かさね
  そい
  • Áo lót, một bộ quần áo gọi là nhất tập 一襲.
  • Noi theo, như duyên tập 沿襲 noi cái nếp cũ mà theo. Đời nối chức tước gọi là thế tập 世襲.
  • Đánh lẻn, đánh úp, làm văn đi ăn cắp của người gọi là sao tập 抄襲.
  • Áo liệm người chết.
  • Mặc áo.
  • Chịu nhận,
  • Hợp lại.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TẬP KÍCH sự tập kích; sự tấn công
TẬP công kích; tấn công
KHÔNG,KHỐNG TẬP sự không kích; cuộc không kích; không kích
LAI TẬP sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; sự tấn công
ĐỊCH TẬP sự tấn công của địch; sự tập kích của địch
をする CẤP TẬP đánh úp
DẠ TẬP cuộc tấn công về đêm
NHÂN TẬP lề thói cũ; hủ tục
THẾ TẬP sự di truyền; tài sản kế thừa