Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 襲TẬP
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
襲撃 | TẬP KÍCH | sự tập kích; sự tấn công |
襲う | TẬP | công kích; tấn công |
空襲 | KHÔNG,KHỐNG TẬP | sự không kích; cuộc không kích; không kích |
来襲 | LAI TẬP | sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; sự tấn công |
敵襲 | ĐỊCH TẬP | sự tấn công của địch; sự tập kích của địch |
急襲をする | CẤP TẬP | đánh úp |
夜襲 | DẠ TẬP | cuộc tấn công về đêm |
因襲 | NHÂN TẬP | lề thói cũ; hủ tục |
世襲 | THẾ TẬP | sự di truyền; tài sản kế thừa |