Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ MA 麻
Danh Sách Từ Của 麻MA
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 麻雀をする | MA TƯỚC | đánh mạt chược |
| 麻 | MA | gai;vải lanh; cây lanh; cây gai |
| 麻の木 | MA MỘC | cây gai dầu |
| 麻実油 | MA THỰC DU | Dầu hạt gai |
| 麻屑 | MA TIẾT | sợi gai thô dùng để làm dây thừng |
| 麻布 | MA BỐ | Vải gai; vải lanh |
| 麻幹 | MA CÁN | Cây lau gai |
| 麻疹 | MA CHẨN | ban đỏ;bệnh lên sởi;bệnh sởi |
| 麻疹 | MA CHẨN | ban đỏ |
| 麻痺 | MA TÝ | gây tê;sự tê liệt |
| 麻痺させる | MA TÝ | gây mê |
| 麻痺する | MA TÝ | bị tê;ru ngủ |
| 麻糸 | MA MỊCH | sợi lanh; sợi gai |
| 麻絲 | MA TI | Sợi gai; sợi lanh |
| 麻綱 | MA CƯƠNG | Dây thừng làm bằng sợi gai |
| 麻縄 | MA THẰNG | Dây thừng bện bằng sợi gai |
| 麻織り | MA CHỨC | Vải lanh |
| 麻織 | MA CHỨC | Vải lanh |
| 麻雀 | MA TƯỚC | mạt chược; trò mạt chược |
| 麻酔薬 | MA TÚY DƯỢC | thuốc mê;thuốc tê |
| 麻酔をかける | MA TÚY | gây mê |
| 麻酔 | MA TÚY | thuốc mê;trạng thái mất cảm giác; sự mê; sự tê |
| 麻裏草履 | MA LÝ THẢO LÝ | Giày vải gai |
| 麻裏 | MA LÝ | Giày vải gai |
| 麻袋 | MA ĐẠI | Túi bằng vải đay |
| 麻衣 | MA Y | Áo may bằng vải lanh |
| 麻薬中毒 | MA DƯỢC TRUNG ĐỘC | bệnh nghiện ma túy;nghiện ma túy |
| 麻薬 | MA DƯỢC | thuốc mê |
| 麻織物 | MA CHỨC VẬT | Sợi lanh |
| 麻袋 | MA ĐẠI | bao gai |
| 大麻 | ĐẠI MA | cây gai dầu; cần sa (một loại ma tuý) |
| 胡麻 | HỒ MA | cây vừng; vừng |
| 胡麻すり | HỒ MA | người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh |
| 胡麻垂れ | HỒ MA THÙY | Nước xốt vừng |
| 胡麻塩 | HỒ MA DIÊM | muối tiêu |
| 胡麻擂 | HỒ MA LÔI,LỤY | người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh |
| 胡麻油 | HỒ MA DU | dầu mè;Dầu vừng |
| 胡麻磨り | HỒ MA MA | người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh |
| 亜麻 | Á MA | cây lanh; lanh;làm bằng vải lanh |
| 黄麻 | HOÀNG MA | đay |
| 全身麻酔 | TOÀN THÂN MA TÚY | gây mê toàn thân |
| 足が麻痺した | TÚC MA TÝ | chân bị tê |
| 小児麻痺 | TIỂU NHI MA TÝ | bệnh bại liệt trẻ em; bệnh tê liệt trẻ em; chứng liệt ở trẻ em;bệnh sốt bại liệt |
| 局所麻酔 | CỤC,CUỘC SỞ MA TÚY | gây mê tại chỗ |
| 脳性麻痺 | NÃO TÍNH,TÁNH MA TÝ | chứng liệt não |
| 脳性小児麻痺 | NÃO TÍNH,TÁNH TIỂU NHI MA TÝ | chứng liệt não trẻ em |
| インド大麻 | ĐẠI MA | cây gai dầu của Ấn độ |

