Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 魔MA
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 魔除け | MA TRỪ | bùa chú |
| 魔術 | MA THUẬT | phép phù thủy; ma thuật;quỉ thuật;tà thuật |
| 魔法瓶 | MA PHÁP BÌNH | bình thủy;phích nước;phích; bình tecmốt |
| 魔法使い | MA PHÁP SỬ,SỨ | phù thủy;thầy pháp |
| 魔法にかける | MA PHÁP | bỏ bùa;ếm |
| 魔法 | MA PHÁP | bùa;đồng cốt;ma thuật; yêu thuật; phép phù thủy;phương thuật |
| 魔女 | MA NỮ | la sát |
| 魔力 | MA LỰC | ma lực |
| 魔除けをする | MA TRỪ | ếm |
| 邪魔になる | TÀ MA | bận chân |
| 天魔 | THIÊN MA | quỷ; ma |
| 悪魔 | ÁC MA | ác ma; ma quỷ;tà ma;yêu ma |
| 悪魔主義 | ÁC MA CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ |
| 誤魔化す | NGỘ MA HÓA | lừa; lừa dối; nói dối |
| 邪魔 | TÀ MA | quấy rầy; phiền hà; can thiệp;sự quấy rầy; sự phiền hà;trở ngại |
| 邪魔する | TÀ MA | cản trở; gây phiền hà; làm phiền |
| 邪魔する | TÀ MA | chướng ngại |
| お邪魔虫 | TÀ MA TRÙNG | kẻ có tâm địa xấu xa; người đến với mục đích không tốt |
| お邪魔します | TÀ MA | xin lỗi vì ngắt lời!; xin lỗi đã làm phiền |

