Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 麾HUY
Hán

HUY- Số nét: 15 - Bộ: MA 麻

ON
KUN麾く さしまねく
  さしずばた
  • Cờ đầu, cờ chỉ huy. Vọng huy nhi tiến, thính cổ nhi động 望麾而進,聽鼓而動 (Nam sử, Lương Vũ Dế kỉ thượng 南史,梁武帝紀上) trông cờ đầu mà tiến lên, nghe trống mà động quân.
  • Chỉ huy. Như huy quân 麾軍 chỉ huy quân.
  • Vậy.