Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 摩MA
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
摩滅する | MA DIỆT | làm mất thể diện |
摩滅する | MA DIỆT | bào mòn; hao mòn |
摩滅 | MA DIỆT | sự bào mòn; sự hao mòn;sự làm mất thể diện |
摩擦する | MA SÁT | ma sát; cọ sát;xát;xoa |
摩擦 | MA SÁT | ma sát;sự ma sát; sự cọ sát;sự mâu thuẫn |
摩天楼 | MA THIÊN LÂU | nhà chọc trời |
摩る | MA | xoa bóp; nặn |
薩摩芋 | TÁT MA DỤ | khoai lang |
研摩 | NGHIÊN MA | sự mài; sự mài bóng; mài; mài bóng; mài giũa |
減摩 | GIẢM MA | sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát |
按摩する | ÁN MA | bóp |
按摩 | ÁN MA | sự xoa bóp; mát xa; sự đấm bóp |
潮汐摩擦 | TRIỀU,TRÀO TỊCH MA SÁT | Ma sát thủy triều |
冷水摩擦 | LÃNH THỦY MA SÁT | sự ma sát nước lạnh |
杭周面摩擦力 | HÀNG CHU DIỆN MA SÁT LỰC | lực ma sát tại các mặt trụ tròn |