Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 磨MA
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
磨粉 | MA PHẤN | bột đánh bóng |
磨石 | MA THẠCH | đá mài |
磨く | MA | đánh bóng; làm sáng bóng; mài bóng; mài;đánh; chải;trau chuốt; cải thiện; gọt giũa;xát |
磨き粉 | MA PHẤN | bột chùi |
磨き上げる | MA THƯỢNG | đánh bóng; làm cho láng bóng |
磨きをかける | MA | trau chuốt |
研磨 | NGHIÊN MA | sự mài; giũa cho bóng lên; đánh bóng;sự rèn luyện; sự rèn giũa (năng lực, học lực...); rèn luyện; rèn giũa |
研磨する | NGHIÊN MA | mài; giũa cho bóng lên; đánh bóng; mài; mài giũa;rèn luyện; rèn giũa (năng lực, học lực...) |
研磨する | NGHIÊN MA | đẽo |
研磨と穿孔 | NGHIÊN MA XUYÊN KHỔNG | đẽo khoét |
研磨器具 | NGHIÊN MA KHÍ CỤ | dụng cụ mài |
研磨材 | NGHIÊN MA TÀI | vật liệu mài |
研磨機 | NGHIÊN MA CƠ,KY | máy mài |
研磨紙 | NGHIÊN MA CHỈ | giấy ráp; giấy nhám |
減磨 | GIẢM MA | sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát |
歯磨き | XỈ MA | bột đánh răng; thuốc đánh răng;sự cà răng; sự chải răng; sự đánh răng |
達磨 | ĐẠT MA | Daruma |
歯を磨く | XỈ MA | đánh răng |
靴を磨く | NGOA MA | đánh giầy |
胡麻磨り | HỒ MA MA | người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh |
髪を磨く | PHÁT MA | chải |
百戦練磨 | BÁCH CHIẾN LUYỆN MA | sự tôi luyện qua nhiều trận chiến |
練り歯磨き | LUYỆN XỈ MA | thuốc đánh răng; kem đánh răng |
ガラスを磨く | MA | lau kính |