Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
23
沫 : MẠT
侭 : xxx
味 : VỊ
岬 : GIÁP
命 : MỆNH
明 : MINH
免 : MIỄN
茂 : MẬU
孟 : MẠNH,MÃNG
盲 : MANH
門 : MÔN
夜 : DẠ
弥 : DI
油 : DU
林 : LÂM
例 : LỆ
怜 : LINH
苓 : LINH
炉 : LÒ
和 : HÒA
枠 : KHUNG
乖 : QUAI
亞 : Á
亟 : CỨC,KHÍ
佶 : CÁT
侈 : XỈ
侏 : CHU
侘 : SÁ
佻 : ĐIÊU,ĐIỆU,DIÊU
佩 : BỘI
佰 : BÁCH
侑 : HỰU
佯 : DƯƠNG
來 : LAI,LÃI
侖 : LÔN
兒 : NHI,NGHÊ
兔 : THỎ
兩 : LƯỠNG,LẠNG
冽 : LIỆT
凭 : BẰNG,BẴNG
刮 : QUÁT
刳 : KHÔ
刹 : xxx
劼 : CẬT
劵 : xxx
卷 : QUYỂN,QUYẾN,QUYỀN
呀 : NHA
咏 : VỊNH
呵 : HA
咎 : CỮU,CAO
23
Danh Sách Từ Của
佩BỘI
‹
■
▶
›
✕
Hán
BỘI- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人
ON
ハイ
KUN
佩く
はく
佩びる
おびる
佩
おびだま
Đeo, đeo vàng ngọc làm đồ trang sức là bội. ◎Như: bội ngọc 佩玉 đeo ngọc, bội đao 佩刀 đeo dao.
Nhớ mãi. ◎Như: bội phục 佩服 phục mãi, phục mãi như đeo vào mình không bao giờ quên. ◇Nguyễn Du 阮攸: Bình sinh bội phục vị thường li 平生佩服未常離 (Lỗi Dương Đỗ Thiếu Lăng mộ 耒陽杜少陵墓) Bình sinh bái phục không lúc nào ngớt.