Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 乖QUAI
Hán

QUAI- Số nét: 08 - Bộ: PHIỆT ノ

ONカイ
KUN乖く そむく
  もとる
  • Trái, ngược, không hòa với nhau gọi là quai 乖. Như quai lệ 乖? ;ngang trái.
  • Láu lỉnh. Như quai sảo 乖巧 khéo léo, quai giác 乖覺 sáng bợm, v.v.