Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
23
沫 : MẠT
侭 : xxx
味 : VỊ
岬 : GIÁP
命 : MỆNH
明 : MINH
免 : MIỄN
茂 : MẬU
孟 : MẠNH,MÃNG
盲 : MANH
門 : MÔN
夜 : DẠ
弥 : DI
油 : DU
林 : LÂM
例 : LỆ
怜 : LINH
苓 : LINH
炉 : LÒ
和 : HÒA
枠 : KHUNG
乖 : QUAI
亞 : Á
亟 : CỨC,KHÍ
佶 : CÁT
侈 : XỈ
侏 : CHU
侘 : SÁ
佻 : ĐIÊU,ĐIỆU,DIÊU
佩 : BỘI
佰 : BÁCH
侑 : HỰU
佯 : DƯƠNG
來 : LAI,LÃI
侖 : LÔN
兒 : NHI,NGHÊ
兔 : THỎ
兩 : LƯỠNG,LẠNG
冽 : LIỆT
凭 : BẰNG,BẴNG
刮 : QUÁT
刳 : KHÔ
刹 : xxx
劼 : CẬT
劵 : xxx
卷 : QUYỂN,QUYẾN,QUYỀN
呀 : NHA
咏 : VỊNH
呵 : HA
咎 : CỮU,CAO
23
Danh Sách Từ Của
佯DƯƠNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
DƯƠNG- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人
ON
ヨウ
KUN
佯る
いつわる
Giả vờ. ◎Như: dương cuồng 佯狂 giả cách rồ. ◇Tô Thức 蘇軾: Dương cuồng cấu ô, bất khả đắc nhi kiến 佯狂垢污, 不可得而見 (Phương Sơn Tử truyện 方山子傳) Giả cuồng bôi nhọ, không cho ai thấy.