Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 侏CHU
Hán

CHU- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人

ONシュ
  • (Danh) Chu nho 侏儒: (1) Người lùn. Đối lại với cự nhân 巨人. (2) Người làm trò cười, vai hề. (3) Cột ngắn trên xà nhà.