Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 伸THÂN
Hán

THÂN- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 人

ONシン
KUN伸びる のびる
  伸ばす のばす
  伸べる のべる
  伸す のす
  のぶ
  よぼる
  • Duỗi. Như dẫn thân [引伸] kéo duỗi ra.
  • Làm cho phải lẽ. Như thân oan [伸冤] gỡ cho kẻ oan được tỏ lẽ thẳng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
びる THÂN chụp ếch;hoãn; mở rộng;kéo dài; lớn lên; trưởng thành hơn;lan ra
びする THÂN THÂN cảm thấy thoải mái
び悩む THÂN NÃO đình trệ; ngừng trệ
び率 THÂN XUẤT Tốc độ tăng trưởng; hệ số giãn
び縮み THÂN SÚC sự co giãn
THÂN TRƯƠNG sự mở rộng; sự phát triển; mở rộng; phát triển
張する THÂN TRƯƠNG mở rộng
THÂN SÚC sự co giãn
縮関税率 THÂN SÚC QUAN THUẾ XUẤT suất thuế co giãn
THÂN DƯỢC thần dược;thuốc thần
THÂN THÂN một cách thoải mái; thong dong;sự thoải mái
びやか THÂN cảm thấy thoải mái; thong dong
THÂN sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn
ばす THÂN giăng;hoãn; mở rộng;kéo;kéo vào;làm thẳng ra; kéo dài ra;lằng nhằng;thẳng cẳng;vươn
NHẬP THÂN cảm hứng
DẪN THÂN kéo giãn
ばす DẪN THÂN kéo dài;kéo giãn;lê thê
KHIẾM THÂN cái ngáp
をする KHIẾM THÂN ngáp
をする息を切らす KHIẾM THÂN TỨC THIẾT ngáp ngủ
TRUY THÂN tái bút
NHỊ THÂN tái bút
首をばす THỦ THÂN vươn vai
差しべる SAI THÂN chìa (tay);vươn; kéo dài
引き DẪN THÂN kéo giãn
引きばす DẪN THÂN dai dẳng;giăng;kéo giãn
生欠 SINH KHIẾM THÂN Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn
紐をばす NỮU THÂN giăng dây
ひもをばす THÂN căng dây
髪の毛をばす PHÁT MAO THÂN nuôi tóc
チェーンをばす THÂN kéo dây xích